phòng khách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phòng khách+
- Sitting-room
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phòng khách"
- Những từ có chứa "phòng khách" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hall chamber saloon preventive preventative powder-room look-out preservative powdering-room assembly-room more...
Lượt xem: 561